--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa dâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa dâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa dâm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
oversexed; lewd; lascivious
Lượt xem: 862
Từ vừa tra
+
đa dâm
:
oversexed; lewd; lascivious
+
bình thường
:
Ordinary, usual, normal, indifferentsức học nó bình thườnghis performance at school is indifferentnhững người bình thường nhưng lại vĩ đạiordinary but great peoplethời tiết năm nay bình thườngthis year, the weather is just normalngười ốm đã đi lại bình thườngthe sick person is up and about as usual
+
chít
:
Great-great-great-grandchild
+
lõa lồ
:
naked
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses