--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa dâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa dâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa dâm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
oversexed; lewd; lascivious
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
đa dâm
:
oversexed; lewd; lascivious
+
chạy chọt
:
To solicithắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởnghe bribed mandarins to solicit the position of village headmanchạy chọt khắp nơito run about soliciting favours
+
đặt tên
:
to name; to give a name
+
coxsackie virus
:
vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa RNA có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột
+
chestnut
:
(thực vật học) cây hạt dẻ